NEW MITSUBISHI TRITON 2022

780,000,000 VND(10% VAT)

Phiên Bản

TRITON 4X4 AT ATHLETE 2022​

905,000,000 vnđ

  • Loại động cơ: 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 181/ 3,500
  • Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm): 430/ 2,500
  • Dung tích thùng nhiên liệu: 75 L
  • Hộp số: 6AT - Sport mode
  • Truyền động: 2 cầu Super Select 4WD II
  • Khoá vi sai cầu sau: Có
  • Kích thước lốp xe trước/sau: 265/60R18
  • Chất liệu ghế: Da - 2 màu
  • Ghế tài xế: Chỉnh điện 8 hướng
  • Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh): Màn hình cảm ứng 6.75'', Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth

TRITON 4X2 AT ATHLETE 2022​

780,000,000 vnđ

  • Loại động cơ: 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 181/ 3,500
  • Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm): 430/ 2,500
  • Dung tích thùng nhiên liệu: 75 L
  • Hộp số: 6AT - Sport mode
  • Truyền động: Cầu sau
  • Khoá vi sai cầu sau: Không
  • Kích thước lốp xe trước/sau: 265/60R18
  • Chất liệu ghế: Da - 2 màu
  • Ghế tài xế: Chỉnh điện 8 hướng
  • Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh): Màn hình cảm ứng 6.75'', Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth

TRITON 4X2 AT MIVEC 2022​

650,000,000 vnđ

  • Loại động cơ: 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 181/ 3,500
  • Mômen xoắn cực đại (N.m/rpm): 430/ 2,500
  • Dung tích thùng nhiên liệu: 75 L
  • Hộp số: 6AT
  • Truyền động: Cầu sau
  • Khoá vi sai cầu sau: Không
  • Kích thước lốp xe trước/sau: 245/65R17
  • Chất liệu ghế: Nỉ
  • Ghế tài xế: Chỉnh tay 4 hướng
  • Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh): Màn hình cảm ứng 7''- Android/iOS Mirroring

NÂNG CẤP MỚI

NGÔN NGỮ THIẾT KẾ DYNAMIC SHIELD

TEM “TRITON ATHLETE” THỂ THAO CHÍNH HÃNG

MÀN HÌNH GIẢI TRÍ 7 INCH

TRANG BỊ 7 TÚI KHÍ

HỆ THỐNG CẢNH BÁO VÀ GIẢM THIỂU VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCM) (*)

HỆ THỐNG ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG (AHB)

HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG HAI CẦU SUPER SELECT 4WD-II

KHÓA VI SAI CẦU SAU

Ngoại Thất

LƯỚI TẢN NHIỆT VÀ CẢN TRƯỚC MÀU ĐEN MẠNH MẼ

ĐÈN CHIẾU SÁNG PHÍA TRƯỚC DẠNG BI-LED HIỆN ĐẠI

TRANG BỊ CAMERA LÙI TÍCH HỢP TRÊN TAY NẮM CỬA CỐP

TEM “TRITON ATHLETE” THỂ THAO CHÍNH HÃNG

THANH TRANG TRÍ THỂ THAO

MÂM HỢP KIM 18 INCH SƠN ĐEN THỂ THAO

Nội Thất

5 CHỖ BỌC DA 2 TÔNG MÀU

VÔ LĂNG 4 CHẤU BỌC DA CAO CẤP

MÀN HÌNH GIẢI TRÍ 7 INCH

GƯƠNG CHỐNG CHÓI TỰ ĐỘNG

ĐIỀU HÒA TỰ ĐỘNG 2 VÙNG ĐỘC LẬP

CỬA GIÓ SAU BỐ TRÍ TRÊN TRẦN

Vận Hành

ĐỘNG CƠ CLEAN-DIESEL 2.4L MIVEC

HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 6 CẤP THỂ THAO

HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG HAI CẦU SUPER SELECT 4WD-II

KHẢ NĂNG VƯỢT ĐỊA HÌNH VƯỢT TRỘI

An Toàn

TRANG BỊ 7 TÚI KHÍ

HỆ THỐNG CẢNH BÁO VÀ GIẢM THIỂU VA CHẠM PHÍA TRƯỚC (FCM)

CẢM BIẾN GÓC & HỆ THỐNG CẢNH BÁO PHƯƠNG TIỆN CẮT NGANG KHI LÙI XE (RCTA)

HỆ THỐNG ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG (AHB)

HỆ THỐNG CHỐNG TĂNG TỐC NGOÀI Ý MUỐN (UMS)

HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSW) VÀ HỖ TRỢ CHUYỂN LÀN ĐƯỜNG (LCA)

HỆ THỐNG HỖ TRỢ KHỞI HÀNH NGANG DỐC (HSA)

Thông Số Kỹ Thuật

4X4 AT ATHLETE 4X2 AT ATHLETE 4X2 AT MIVEC
Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao) 5.305 x 1.815 x 1.795 mm 5.305 x 1.815 x 1.795 mm 5.305 x 1.815 x 1.780 mm
Kích thước thùng xe (DxRxC) 1.520 x 1.470 x 475 mm 1.520 x 1.470 x 475 mm 1.520 x 1.470 x 475 mm
Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở) 3.000 mm 3.000 mm 3.000 mm
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m 5,9 m 5,9 m
Khoảng sáng gầm xe 220 mm 220 mm 205 mm
Trọng lượng không tải 1.990 Kg 1.850 Kg 1.785 Kg
Số chỗ ngồi 5 5 5
4X4 AT ATHLETE 4X2 AT ATHLETE 4X2 AT MIVEC
Loại động cơ 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power 2.4L Diesel MIVEC DI-D, Hi-Power
Công suất cực đại 181/ 3,500 PS/rpm 181/ 3,500 PS/rpm 181/ 3,500 PS/rpm
Mômen xoắn cực đại 430/ 2,500 N.m/rpm 430/ 2,500 N.m/rpm 430/ 2,500 N.m/rpm
Dung tích thùng nhiên liệu 75 L 75 L 75 L
4X4 AT ATHLETE 4X2 AT ATHLETE 4X2 AT MIVEC
Hộp số 6AT – Sport mode 6AT – Sport mode 6AT
Truyền động 2 cầu Super Select 4WD II Cầu sau Cầu sau
Khoá vi sai cầu sau Không Không
Trợ lực lái Trợ lực thủy lực Trợ lực thủy lực Trợ lực thủy lực
Hệ thống treo trước Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
Hệ thống treo sau Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá
Kích thước lốp xe trước/sau 265/60R18 265/60R18 245/65R17
Phanh trước Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 17″ Đĩa thông gió 16″
Phanh sau Tang trống Tang trống Tang trống
4X4 AT ATHLETE 4X2 AT ATHLETE 4X2 AT MIVEC
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Đèn LED & Điều chiểu độ cao chiếu sáng Đèn LED & Điều chiểu độ cao chiếu sáng Halogen
Hệ thống tự động Bật/Tắt đèn chiếu sáng phía trước Không
Đèn pha tự động Không Không
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Không
Đèn sương mù phía trước LED
Hệ thống rửa đèn pha Không Không
Đèn báo phanh thứ ba trên cao
Kính chiếu hậu Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh/gập điện, màu đen, tích hợp đèn báo rẽ Chỉnh điện, mạ chrome
Cảm biến BẬT/TẮT gạt mưa tự động Không
Sưởi kính sau
Mâm đúc hợp kim thiết kế mới 18 inch màu đen 18 inch màu đen 17 inch hai tông màu
Bệ bước hông xe màu đen Không
Thanh trang trí thể thao Không
Ốp vè trang trí thể thao Không
Ốp cản trước trang trí Không
Bệ bước cản sau
Chắn bùn trước/sau
4X4 AT ATHLETE 4X2 AT ATHLETE 4X2 AT MIVEC
Vô lăng và cần số bọc da Không
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
Hệ thống kiểm soát hành trình
Lẫy sang số trên vô lăng Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Không
Điều hoà nhiệt độ tự động Tự động 2 vùng Tự động 2 vùng Chỉnh tay
Lọc gió điều hoà
Chất liệu ghế Da – 2 màu Da – 2 màu Nỉ
Ghế tài xế Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh điện 8 hướng Chỉnh tay 4 hướng
Kính cửa điều khiển điện Kính phía tài xế điều chỉnh một chạm
Màn hình hiển thị đa thông tin Dạng LCD Dạng LCD
Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Không
Cửa gió phía sau cho hành khách Không
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 6.75”, Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth Màn hình cảm ứng 6.75”, Kết nối Android Auto/Apple CarPlay/USB/Bluetooth Màn hình cảm ứng 7”- Android/iOS Mirroring
Số lượng loa 6 6 4
4X4 AT ATHLETE 4X2 AT ATHLETE 4X2 AT MIVEC
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSW) Không Không
Hệ thống cảnh báo và giảm thiểu va chạm phía trước (FCM) Không Không
Hệ thống chống tăng tốc ngoài ý muốn (UMS) Không Không
Cảm biến góc Không Không
Gương chiếu hậu chống chói tự động Không Không
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi xe (RCTA) Không Không
Hỗ trợ thay đổi làn đường (LCA) Không Không
Túi khí phía trước dành cho người lái và hành khách
Túi khí bên Không Không
Túi khí rèm dọc hai bên thân xe Không Không
Túi khí đầu gối bảo vệ người lái Không Không
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Không
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC) Không
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA) Không
Chế độ lựa chọn địa hình off-road Không Không
Hỗ trợ đổ đèo – HDC Không Không
Chìa khoá mã hoá chống trộm
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm Không
Khoá cửa từ xa Không
Cảm biến sau xe Không Không
Chốt cửa tự động Không