XPANDER 2022

588,000,000 VND(10% VAT)

Phiên Bản

XPANDER AT PREMIUM 2022

648,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 1.499
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000
  • Hộp số: 4AT - Số tự động 4 cấp
  • Ghế tài xế: Chỉnh tay 6 hướng
  • Mâm / Lốp: mâm hợp kim, 205/55R17
  • Màu nội thất: Đen & Nâu
  • Chất liệu ghế: Da
  • Vô lăng và cần số bọc da : Có

XPANDER AT 2022

588,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 1.499
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000
  • Hộp số: 4AT - Số tự động 4 cấp
  • Ghế tài xế: Chỉnh tay 6 hướng
  • Mâm / Lốp: mâm hợp kim, 195/65R16
  • Màu nội thất: Đen
  • Chất liệu ghế: Nỉ
  • Vô lăng và cần số bọc da : Không

XPANDER MT 2022

555,000,000 vnđ

  • Dung Tích Xylanh (cc): 1.499
  • Công suất cực đại (ps/rpm): 104/6.000
  • Hộp số: Số sàn 5 cấp
  • Ghế tài xế: Chỉnh tay 6 hướng
  • Mâm / Lốp: mâm hợp kim, 205/55R16
  • Màu nội thất: Đen
  • Chất liệu ghế: Nỉ
  • Vô lăng và cần số bọc da : Không

Ngoại Thất

Ngoại thất phong cách Crossover

Mâm xe 17-inch thiết kế mới

Đèn chiếu sáng LED T-Shape

Đèn ban ngày tích hợp đèn báo rẽ

Cụm đèn hậu LED T-Shape đồng bộ

Đuôi xe mạnh mẽ hơn

Nội Thất

Nội thất Xpander AT Premium

Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

Hệ thống điều hòa kỹ thuật số

Vật liệu mềm trên táp lô và táp bi cửa

Vô lăng thiết kế hoàn toàn mới

Tựa tay hàng ghế thứ nhất bọc da mềm

MÀN HÌNH CẢM ỨNG 9-INCH

Ghế da cách nhiệt cao cấp

An Toàn

KHUNG XE RISE THÉP CƯỜNG LỰC

Hệ thống cân bằng điện tử (ASC)

Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL)

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)

Hệ thống trợ lực phanh điện tử (BA)

HỆ THỐNG CHỐNG BÓ CỨNG PHANH (ABS) & PHÂN BỔ LỰC PHANH ĐIỆN TỬ (EBD)

ẢNH REVIEW XPANDER AT PREMIUM 2022

ẢNH REVIEW XPANDER AT 2022

Thông Số Kỹ Thuật

KÍCH THƯỚCMTATAT Premium
Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)4.475 x 1.750 x 1.730 mm4.595 x 1.750 x 1.730 mm4.500 x 1.800 x 1.750 mm
Khoảng cách hai cầu xe (mm)2.7752.7752.775
Khoảng cách hai bánh xe trước/sau (mm)1.520/1.5101.520/1.5101.520/1.510
Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)5,25,25,2
Khoảng sáng gầm xe (mm)205205205
Trọng lượng không tải (Kg)1.231.241.24
Số chỗ ngồi777
MT AT AT Premium
ĐỘNG CƠ
Loại động cơ 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC 1.5L MIVEC
Dung Tích Xylanh (cc) 1.499 1.499 1.499
Công suất cực đại (ps/rpm) 104/6.000 104/6.000 104/6.000
Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 141/4.000 141/4.000 141/4.000
Dung tích thùng nhiên liệu (L) 45 45 45
 MTATAT Premium
TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO   
Hộp sốSố sàn 5 cấpSố tự động 4 cấpSố tự động 4 cấp
Truyền động1 cầu – 2WD1 cầu – 2WD1 cầu – 2WD
Trợ lực láiĐiệnĐiệnĐiện
Hệ thống treo trướcMcPherson với lò xo cuộnMcPherson với lò xo cuộnMcPherson với lò xo cuộn
Hệ thống treo sauThanh xoắnThanh xoắnThanh xoắn
Lốp xe trước/sau205/55R16195/65R16205/55R16
Phanh trước/sauĐĩa/Tang trốngĐĩa/Tang trốngĐĩa/Tang trống
Mức tiêu hao nhiên liệu (L/100km)
– Kết hợp6,16,26,2
– Trong đô thị7,47,67,6
– Ngoài đô thị5,35,45,4
MT AT AT Premium
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Halogen Halogen LED, Projector
Đèn định vị LED
Đèn LED chiếu sáng ban ngày Không Không
Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe
Đèn sương mù phía trước LED Không Không Không
Đèn sương mù phía trước Không
Cụm đèn LED phía sau
Kính chiếu hậu Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Tay nắm cửa ngoài Cùng màu thân xe Cùng màu thân xe Mạ chrome
Lưới tản nhiệt Sơn đen bóng Sơn đen khói Sơn đen khói
Gạt nước kính trước Thay đổi tốc độ Thay đổi tốc độ Thay đổi tốc độ
Gạt nước kính sau
Sưởi kính sau
MT AT AT Premium
Vô lăng và cần số bọc da Không Không
Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói Không Không
Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng Không Không
Hệ thống kiểm soát hành trình Không Không
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng
Điều hoà nhiệt độ tự động Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh kiểu kỹ thuật số
Màu nội thất Đen Đen Đen & Nâu
Chất liệu ghế Nỉ Nỉ Da
Ghế tài xế Chỉnh tay 4 hướng Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh tay 6 hướng
Hàng ghế thứ hai gập 60:40
Hàng ghế thứ hai gập 50:50
Tay nắm cửa trong mạ crôm Không Không
Kính cửa điều khiển điện Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm
Màn hình hiển thị đa thông tin
Móc gắn ghế an toàn trẻ em
Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh) Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Số lượng loa 4 4 6
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước Không Không
Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly Không Không
Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba
Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai Không Không
MT AT AT Premium
Túi khí an toàn Túi khí đôi Túi khí đôi Túi khí đôi
Cơ cấu căng đai tự động Hàng ghế phía trước Hàng ghế phía trước Hàng ghế phía trước
Camera lùi Không
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động Không Không
Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)
Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)
Chìa khoá mã hoá chống trộm
Chìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấm Không
Khoá cửa từ xa
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)
Chức năng chống trộm